Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
oan gia


(thông tục) malheur (immérité)
Cẩn thận kẻo oan gia có ngày
attention! Sinon, le malheur sera sur soi
(từ cũ, nghĩa cũ) ennemi
Thông gia thành oan gia
famille alliée qui est devenue ennemie
(từ cũ, nghĩa cũ) châtiment dû au karma; revanche du karma



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.